000 00546nam a2200205 4500
999 _c9427
_d9427
008 190828b1991 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4010710039
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a423
_bO-14
084 _2NDC
_a833
_bO-14-C
245 0 0 _a旺文社英和中辞典
_c旺文社 編
246 3 1 _aŌbunsha eiwachūjiten
260 _a東京
_b旺文社
_c1991
300 _a2110 p.
_c19 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _a英語
_v辞書
650 4 _aTiếng Anh
_vTừ điển
710 2 _a旺文社 編
942 _2NDC
_cBOOK