000 00557nam a2200205 4500
999 _c9672
_d9672
008 190829b1992 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4767423007
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a423
_bK33
084 _2NDC
_a833
_bKe45
100 1 _a竹林, 滋
_d1926-2011
245 1 0 _a研究社日英辞典
_c田中好夫/編
246 3 1 _aKenkyū-sha nichiei jiten
260 _a東京
_b 研究社
_c1992
300 _a1121 p.
_c19 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _a英語
_v辞書
650 4 _aTiếng Anh
_vTừ điển
942 _2NDC
_cBOOK