000 00580nam a2200193 4500
999 _c9676
_d9676
008 190829b1995 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4828804250
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a423
_bN999
084 _2NDC
_a833.2
_bN68-P
100 1 _a長谷川, 潔
_d1927-
245 1 0 _aニュープロシード和英辞典
_c長谷川潔 [ほか]編
246 3 1 _aNyūpuroshīdo Kazuhide jiten
260 _a多摩
_bベネッセコーポレーション
_c1995
300 _a1631 p.
_c19 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _aTiếng Anh
_vTừ điển
942 _2NDC
_cBOOK