000 00537nam a2200193 4500
999 _c9681
_d9681
008 190829b1991 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4385107874
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a423
_bN999
084 _2NDC
_a833
_bN68-C
100 1 _a木原, 研三
_d1919-
245 1 0 _aニューセンチュリー英和辞典
_c木原研三
246 3 1 _aNyūsenchurī eiwa jiten
260 _a東京
_b三省堂
_c1991
300 _a1724 p.
_c19 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _aTiếng Anh
_vTừ điển
942 _2NDC
_cBOOK