000 00588nam a2200205 4500
999 _c9689
_d9689
008 190829b1993 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4010751169
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a423
_bO-14
084 _2NDC
_a833
_bO-65
100 1 _a斎藤, 次郎
_d1928-
245 0 0 _a旺文社ステップ英和辞典
_c斎藤次郎
246 3 1 _aŌbunsha suteppu eiwa jiten
260 _a東京
_b旺文社
_c1993
300 _a1651 p.
_c19 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _a英語
_v辞典(英和)
650 4 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Nhật
942 _2NDC
_cBOOK