000 00690nam a2200205 4500
999 _c9699
_d9699
008 190829b1973 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a423
_bS556
084 _2NDC
_a833
_bSh62
245 0 0 _a 新英英辞典
_bKenkyusha's new collegiate dictionary of the English language
_c研究社辞書編集部 編
246 3 1 _aKenkyusha's new collegiate dictionary of the English language = 新英英辞典
246 3 1 _aShin eieijiten
260 _a東京
_b研究社
_c1973
300 _a1326 p.
_c18 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _a英語
_v辞書
650 4 _aTiếng Anh
_vTừ điển
710 1 _a研究社辞書編集部 編
942 _2NDC
_cBOOK