000 | 00909nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c983 _d983 |
||
008 | 190620b ||||| |||| 00| 0 chi d | ||
020 | _a7561908490 | ||
041 | 0 | _achi | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a495.1864 _bH233 |
100 | 1 |
_a赵菁 _e主编 |
|
245 | 0 | 0 |
_a汉语听说教程 _b二年级教材 _c赵菁 主编 ; 孙欣欣, 梁彦敏 编 _n下册 |
246 | 3 | 1 |
_aHanyu tingshuo jiaocheng _ber nian jiaocai |
260 |
_a北京 _b北京语言文化大学 _c2003 |
||
300 |
_a168 页 _c26 cm |
||
490 | _a对外汉语教学 | ||
650 | 4 |
_a汉语 _v教材 _x口语 _x对外汉语教学 |
|
650 | 4 |
_a汉语 _v教材 _x视听教材 _x对外汉语教学 |
|
650 | 4 |
_aTiếng Trung Quốc _vGiáo trình _xKhẩu ngữ _xDành cho người nước ngoài |
|
650 | 4 |
_aTiếng Trung Quốc _vGiáo trình _xNghe nhìn _xDành cho người nước ngoài |
|
700 |
_a孙欣欣 _e编 |
||
700 |
_a梁彦敏 _e编 |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |