이, 경현
최신 베트남어 한국어 소사전 / Từ điển nhỏ tiếng Việt Hàn Quốc mới nhất Choesin beteunam-eo hangug-eo sosajeon 이경현, 완씨정 - 서울 : 문예림, 2008 - 544 p.; 19 cm.
원저자명: Lý Kính Hiền, Nguyễn Thị Tịnh
9788974824464
베트남어[--語]
사전(용어)[辭典]
495.9223957 / C545
최신 베트남어 한국어 소사전 / Từ điển nhỏ tiếng Việt Hàn Quốc mới nhất Choesin beteunam-eo hangug-eo sosajeon 이경현, 완씨정 - 서울 : 문예림, 2008 - 544 p.; 19 cm.
원저자명: Lý Kính Hiền, Nguyễn Thị Tịnh
9788974824464
베트남어[--語]
사전(용어)[辭典]
495.9223957 / C545