최신 베트남어 한국어 소사전 / (Record no. 43570)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00706nam a22002177a 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 220415s2008 kor ko
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9788974824464
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn kor
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 495.9223957
Cutter C545
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 이, 경현
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 최신 베트남어 한국어 소사전 /
Thông tin trách nhiệm 이경현, 완씨정
246 3# - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Từ điển nhỏ tiếng Việt Hàn Quốc mới nhất
246 3# - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Choesin beteunam-eo hangug-eo sosajeon
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 서울 :
Nhà xuất bản/phát hành 문예림,
Năm xuất bản/phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 544 p.;
Kích thước 19 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung 원저자명: Lý Kính Hiền, Nguyễn Thị Tịnh
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 베트남어[--語]
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 사전(용어)[辭典]
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 완, 씨정
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Từ điển
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_922395700000000_C545
-- 28703
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_922395700000000_C545
-- 28704
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_922395700000000_C545
-- 28705
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_922395700000000_C545
-- 28751
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_922395700000000_C545
-- 28752
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_922395700000000_C545
-- 28753
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc 20/09/2022 495.9223957 C545 200810002400 20/09/2022 20/09/2022 Từ điển
        Không cho mượn Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc 20/09/2022 495.9223957 C545 200810003375 20/09/2022 20/09/2022 Từ điển
        Không cho mượn Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc 20/09/2022 495.9223957 C545 200810002493 20/09/2022 20/09/2022 Từ điển
        Không cho mượn Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc 20/09/2022 495.9223957 C545 200810001668 20/09/2022 20/09/2022 Sách
        Không cho mượn Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc 20/09/2022 495.9223957 C545 200810001185 20/09/2022 20/09/2022 Sách
        Không cho mượn Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc 20/09/2022 495.9223957 C545 200810001543 20/09/2022 20/09/2022 Sách

Powered by Koha