Văn hóa ẩm thực Hà Nội qua tư liệu văn chương quốc ngữ (Khảo sát tác phẩm của các tác giả Thạch Lam, Vũ Bằng, Nguyễn Tuân, Nguyễn Hà, Băng Sơn, Mai Khôi) : (Record no. 36941)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01128nam a2200217 a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130906s2013 vm||||||||||||||||||vie|d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 394.1 |
Item number | V115H |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Thị Bích Ngọc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn hóa ẩm thực Hà Nội qua tư liệu văn chương quốc ngữ (Khảo sát tác phẩm của các tác giả Thạch Lam, Vũ Bằng, Nguyễn Tuân, Nguyễn Hà, Băng Sơn, Mai Khôi) : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.30.71 / |
Statement of responsibility, etc. | Huỳnh Thị Bích Ngọc ; Nguyễn Thành Thi hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 131 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. + |
Accompanying material | CD-ROM. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | LVTS 240 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Văn hóa học. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo tr. 124-131. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Ẩm thực |
Geographic subdivision | Hà Nội (Việt Nam). |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Hà Nội (Việt Nam) |
General subdivision | Văn hóa ẩm thực. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa ẩm thực |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thành Thi, |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Việt Nam học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 394.1 V115H 2013 | 202520000910 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Luận án, luận văn |