浮雲 林芙美子著
Material type: TextLanguage: Japanese Publication details: 新潮社 2003Description: 473 p. 16 cmOther title: FúyúnSubject(s): 日本文学 | Japanese literature | Văn học Nhật Bản -- Tiểu thuyếtDDC classification: 895.6 Other classification: 913.6Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học | 913.6 Y99-R (Browse shelf (Opens below)) | Available | TCN0332 | |
Sách | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học | 913.6 Y99-R (Browse shelf (Opens below)) | Available | TCN0331 | |
Sách | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học | 913.6 Y99-R (Browse shelf (Opens below)) | Available | TCN0333 | |
Sách | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học | 913.6 Y99-R (Browse shelf (Opens below)) | Available | TCN0334 | |
Sách | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học | 913.6 Y99-R (Browse shelf (Opens below)) | Available | TCN0388 | |
Sách | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học | 913.6 Y99-R (Browse shelf (Opens below)) | Available | TCN0424 | |
Sách | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học | 913.6 Y99-R (Browse shelf (Opens below)) | Available | TCN0330 |
Browsing Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Nhật Bản học Close shelf browser (Hides shelf browser)
913.6 Y99-R 浮雲 | 913.6 Y99-R 浮雲 | 913.6 Y99-R 浮雲 | 913.6 Y99-R 浮雲 | 913.6 Y99-R 浮雲 | 913.6 Y99-R 浮雲 | 913.68 A39-N 悪夢のダイアリー |
KHO THỦ ĐỨC
There are no comments on this title.