Normal view MARC view ISBD view

Tuyến điểm du lịch Việt Nam

By: Bùi, Thị Hải YếnMaterial type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017Edition: Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sungDescription: 499 tr. ; 24 cmISBN: 9786040039538Subject(s): Du lịch sinh thái -- Việt Nam | Địa lý và du lịch -- Việt Nam | Văn hóa -- Việt Nam | Vietnam -- Civilization | Description and travelDDC classification: 915.97
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Sách Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Du lịch
915.97 T527Đ (Browse shelf (Opens below)) Available 200310000030
Sách Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Du lịch
915.97 T527Đ (Browse shelf (Opens below)) Available 200310000032
Sách Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Du lịch
915.97 T527Đ (Browse shelf (Opens below)) Available 200310000033
Sách Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Du lịch
915.97 T527Đ (Browse shelf (Opens below)) Available 200310000034
Sách Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Du lịch
915.97 T527Đ (Browse shelf (Opens below)) Available 200310000031
Sách Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Du lịch
915.97 T527Đ (Browse shelf (Opens below)) Available 200310000035
Browsing Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Du lịch Close shelf browser (Hides shelf browser)
915.97 T527Đ Tuyến điểm du lịch Việt Nam 915.97 T527Đ Tuyến điểm du lịch Việt Nam 915.97 T527Đ Tuyến điểm du lịch Việt Nam 915.97 T527Đ Tuyến điểm du lịch Việt Nam 915.97 V308N Việt Nam văn hóa và du lịch 915.97 V666 Vietnam handbook 915.97 V666 Vietnam

There are no comments on this title.

to post a comment.
Tuyến điểm du lịch Việt Nam
Bùi, Thị Hải Yến
2017
Khoa Du lịch,
(200310000030 -/- 915.97 T527Đ -/- DL) (200310000032 -/- 915.97 T527Đ -/- DL) (200310000033 -/- 915.97 T527Đ -/- DL) (200310000034 -/- 915.97 T527Đ -/- DL) (200310000031 -/- 915.97 T527Đ -/- DL)

QRcode

Powered by Koha