Từ điển Anh - Việt. English - Vietnamese dictionary/ Tân Đức
Material type: TextLanguage: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1994Description: 1992 tr.; 27 cmSubject(s): Tiếng Anh -- Từ điển -- Tiếng Việt | Tiếng Việt -- Từ điển -- Tiếng AnhDDC classification: 423.95922Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Từ điển | Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nga | 423.95922 T550Đ (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201430000641 |
Browsing Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Nga Close shelf browser (Hides shelf browser)
423.9171 А72 Англо-русский словарь: 53000 слов/ | 423.9171 А72 Англо-русский словарь: 53000 слов/ | 423.9171 Б79 Большой англо-русский словарь: | 423.95922 T550Đ Từ điển Anh - Việt. English - Vietnamese dictionary/ | 428.02 GI-106T Giảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng Anh/ | 428.34917 А64 Англо-русский фразеологический словарь/ | 491.203 С48 Словарь-справочник лигвистических терминов: Пособие для учителя/ |
There are no comments on this title.