Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu.
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Description: 130 tr. : Hình ảnh ; 23 cmSubject(s): Gốm -- Trung Quốc | Gốm -- Nghệ thuật | Sứ -- Trung QuốcDDC classification: 668.09951Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học | 668.09951 G453S (Browse shelf (Opens below)) | Available | NH91 | |
Sách | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học | 668.09951 G453S (Browse shelf (Opens below)) | Available | NH89 | |
Sách | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học | 668.09951 G453S (Browse shelf (Opens below)) | Available | NH85 | |
Sách | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học | 668.09951 G453S (Browse shelf (Opens below)) | Available | NH84 | |
Sách | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học | 668.09951 G453S (Browse shelf (Opens below)) | Available | NH87 |
Browsing Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Nhân học Close shelf browser (Hides shelf browser)
659.10951 Brand new China : | 666 C100T Catalog gốm Trì Đức / | 668.09951 G453S Gốm sứ Trung Quốc / | 668.09951 G453S Gốm sứ Trung Quốc / | 668.09951 G453S Gốm sứ Trung Quốc / | 668.09951 G453S Gốm sứ Trung Quốc / | 668.09951 G453S Gốm sứ Trung Quốc / |
There are no comments on this title.