Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu.
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học | 668.09951 G453S (Browse shelf (Opens below)) | Available | NH91 | |
Sách | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học | 668.09951 G453S (Browse shelf (Opens below)) | Available | NH89 | |
Sách | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học | 668.09951 G453S (Browse shelf (Opens below)) | Available | NH85 | |
Sách | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học | 668.09951 G453S (Browse shelf (Opens below)) | Available | NH84 | |
Sách | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học | 668.09951 G453S (Browse shelf (Opens below)) | Available | NH87 |
Browsing Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Nhân học Close shelf browser (Hides shelf browser)
666 C100T Catalog gốm Trì Đức / | 668.09951 G453S Gốm sứ Trung Quốc / | 668.09951 G453S Gốm sứ Trung Quốc / | 668.09951 G453S Gốm sứ Trung Quốc / | 668.09951 G453S Gốm sứ Trung Quốc / | 668.09951 G453S Gốm sứ Trung Quốc / | 671.2 Nghề đúc gang truyền thống tại xã Mỹ Đồng- Huyện Thuỷ Nguyên- Thành phố Hải Phòng : |
There are no comments on this title.