Normal view MARC view ISBD view

아홉 켤레의 구두로 남은 사내 / 윤흥길글, 방민호논술, 홍은혜그림

By: 윤, 흥길Contributor(s): 윤,흥길 [글 ] | 방, 민호 [논술 ] | 홍, 은혜 [그림]Material type: TextTextLanguage: Korean Publication details: 서울 : 대한교과서, 2007Description: 239 p.; 23 cmISBN: 9788937844256Other title: Người đàn ông rời đi với chín đôi giày | Ahob kyeolle-ui gudulo nam-eun sanaeSubject(s): Hàn QuốcDDC classification: 895.734
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
895.734 A286 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810003295
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
895.734 A286 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810003525
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
895.734 A286 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810002358
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
895.734 A286 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810003360
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
895.734 A286 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810003297
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
895.734 A286 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810003301
Browsing Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Hàn Quốc Close shelf browser (Hides shelf browser)
895.734 A111 A House on the Road / 895.734 A142 아버지 / 895.734 A142 아버지 / 895.734 A286 아홉 켤레의 구두로 남은 사내 / 895.734 A286 아홉 켤레의 구두로 남은 사내 / 895.734 A286 아홉 켤레의 구두로 남은 사내 / 895.734 A286 아홉 켤레의 구두로 남은 사내 /

표제관련정보 : 서울대 교수진이 내놓은 통합 논술

감수 : 조남현

There are no comments on this title.

to post a comment.
아홉 켤레의 구두로 남은 사내 /
윤, 흥길
2007
Khoa Hàn Quốc,
(200810003295 -/- 895.734 A286 -/- KHQ) (200810003525 -/- 895.734 A286 -/- KHQ) (200810002358 -/- 895.734 A286 -/- KHQ) (200810003360 -/- 895.734 A286 -/- KHQ) (200810003297 -/- 895.734 A286 -/- KHQ)

QRcode

Powered by Koha