Từ điển chữ viết tắt / Nguyễn Như Ý
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Từ điển | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 413.15 T550Đ (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201130000602 | |
Từ điển | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 413.15 T550Đ (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201130000603 |
Browsing Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Ngôn ngữ học Close shelf browser (Hides shelf browser)
412 A121D Ẩn dụ tri nhận mô hình ẩn dụ cấu trúc trên cứ liệu ca từ Trịnh Công Sơn : | 412 A121D Ẩn dụ tri nhận mô hình ẩn dụ cấu trúc trên cứ liệu ca từ Trịnh Công Sơn : | 412 NG550N Ngữ nghĩa học : | 413.15 T550Đ Từ điển chữ viết tắt / | 413.15 T550Đ Từ điển chữ viết tắt / | 413.15 T550Đ Từ điển chữ viết tắt thông dụng / | 413.95922 K107T Kanji tự điển Hán - Nhật Việt. |
There are no comments on this title.