Scheduling and Programming for Television / Mike Barnacoat.
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Báo chí và Truyền thông | 384.55 S315 2001 (Browse shelf (Opens below)) | Available | BC05 |
Browsing Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Báo chí và Truyền thông Close shelf browser (Hides shelf browser)
384.55 Sản xuất chương trình truyền hình | 384.55 J762 Television in Australia : its history through the ratings / | 384.55 P712 Planning for Production of TV Program / | 384.55 S315 2001 Scheduling and Programming for Television / | 390.095 L213 36 chợ Thăng Long - Hà Nội / | 401.34 D822 Ký văn học và ký báo chí / | 413 T1132 Dictionarium Anamitico - Latinum / |
There are no comments on this title.