Normal view MARC view ISBD view

5000 คำศัพท์ / นัฏธินันท์ จำเริญวุฒิไกร,ประไพ ภูงามเชิง

By: นัฏธินันท์ จำเริญวุฒิไกรContributor(s): ประไพ ภูงามเชิงMaterial type: TextTextLanguage: Thai Original language: English Publication details: กรุงเทพฯ : อมรการพิมพ์, 1983Description: 372 tr. ; 28 cmISBN: 9786164301498Other title: 5000 khamsap [Portion of title]Subject(s): Tiếng Anh | xừ vựng | ภาษาอังกฤษ | คำศัพท์ | Bộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương họcDDC classification: 428.1
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Sách Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Đông Phương học
428.1 F565 (Browse shelf (Opens below)) Available 200610000263
Sách Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Đông Phương học
428.1 F565 (Browse shelf (Opens below)) Available 200610000264
Sách Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Đông Phương học
428.1 F565 (Browse shelf (Opens below)) Available 200610000265
Sách Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Đông Phương học
428.1 F565 (Browse shelf (Opens below)) Available 200610000266
Sách Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Đông Phương học
428.1 F565 (Browse shelf (Opens below)) Available 200610000267
Browsing Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Đông Phương học Close shelf browser (Hides shelf browser)
428.02 A244 การแปลขั้นสูง / 428.1 F565 5000 คำศัพท์ / 428.1 F565 5000 คำศัพท์ / 428.1 F565 5000 คำศัพท์ / 428.1 F565 5000 คำศัพท์ / 428.1 F565 5000 คำศัพท์ / 495.618 R162 รักภาษา /

There are no comments on this title.

to post a comment.
5000 คำศัพท์ /
นัฏธินันท์ จำเริญวุฒิไกร
1983
Khoa Đông Phương học,
(200610000263 -/- 428.1 F565 -/- DPH) (200610000264 -/- 428.1 F565 -/- DPH) (200610000265 -/- 428.1 F565 -/- DPH) (200610000266 -/- 428.1 F565 -/- DPH) (200610000267 -/- 428.1 F565 -/- DPH)

QRcode

Powered by Koha