|
1001.
|
Di cư và chuyển đổi lối sống : Trường hợp cộng đồng người Việt ở Lào / Nguyễn Duy Thiệu chủ biên by Nguyễn, Duy Thiệu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.8 D300C (1).
|
|
1002.
|
Văn hóa Việt Nam thương thức / Nguyễn Tiến Dũng by Nguyễn, Tiến Dũng Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
1003.
|
Sai Gon tạp pín lù / Vương Hồng Sển by Vương, Hồng Sển. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 1992Availability: No items available :
|
|
1004.
|
Về văn hóa Xinh Mun / Trần Bình by Trần, Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 V250V (1).
|
|
1005.
|
우리 민속도감 / 이종철 by 이, 종철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예림당, 2007Other title: Văn hóa dân gian của chúng tôi | Uli minsog dogam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 U39 (1).
|
|
1006.
|
龍과 여성, 달의 축제 / 한양명 by 한, 양명. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2006Other title: Rồng và Phụ nữ, Lễ hội Mặt trăng | Yong-gwa yeoja, woljeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.4 Y55 (1).
|
|
1007.
|
현대 사회의 성과 문화적 재현 / 한금윤지음 by 한, 금윤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2009Other title: Korean culture of sexuality | Tình dục và tái tạo văn hóa của xã hội hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.6 K843 (1).
|
|
1008.
|
(그림과 명칭으로 보는)한국의 문화유산 / 홍진기...[외] by 홍, 진기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시공테크, 2002Other title: Di sản Văn hóa Hàn Quốc (qua hình ảnh và tên riêng) | (geurimgwa myeongchingeuro boneun) Hangugui munhwayusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
1009.
|
Korean Ceramics / Kang Kyung Sook 지음 ; Cho Yoon Jung dịch by Kang, Kyung Sook. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korea Foundation, 2008Other title: Gốm sứ Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.2 K843 (1).
|
|
1010.
|
Zeitungsausschnitte zur Landeskunde. 7, Wächst auseinander, was zusammengehört? / Deutscher Akademischer Austauschdienst by Deutscher Akademischer Austauschdienst. Material type: Text Language: German Publication details: Bonn : DAAD, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.34717 Z48 (1).
|
|
1011.
|
Phú Xuân - Huế : Từ đô thị cổ đến hiện đại / Nguyễn Duy Hiền, Lê Văn Thuyên by Nguyễn, Duy Hiền | Lê, Văn Thuyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 PH500X (1).
|
|
1012.
|
Người Việt Nam ở Triều Tiên và mối giao lưu văn hóa Việt-Triều trong lịch sử by Hội Khoa Học Lịch Sử Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48 NG558V (1).
|
|
1013.
|
Nhà gỗ Hội An : những giá trị và giải pháp bảo tồn by Trần, Ánh | Trung tâm quản lý bảo tồn di tích Hội An. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hội An : Trung tâm quản lý bảo tồn di tích Hội An, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728 NH100G (1).
|
|
1014.
|
Văn hóa, môi trường, lễ nghi và sức khỏe ở Việt Nam : những cách tiếp nhận nhân học by Lương, Văn Hy, GS.TS | Trương, Huyền Chi, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.072 V115H (1).
|
|
1015.
|
Vai trò của điện ảnh Việt Nam trong tiến trình giao lưu hội nhập văn hóa quốc tế : 60.31.70 / Nguyễn Thị Hồng Hạnh ; Nguyễn Minh Hòa hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hồng Hạnh | Nguyễn, Minh Hòa, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ (hoặc Luận án Tiến sĩ) --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.5 V103T 2004 (1).
|
|
1016.
|
Văn hóa quản lý xã hội ở cộng đồng người Raglai huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận : Luận văn thạc sĩ / Nguyễn Thị Thu Hương ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Hương | Hoàng, Văn Việt, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 V115H 2007 (1).
|
|
1017.
|
Tín ngưỡng của người Hoa ở quận 5, thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Đăng Kim Trang ; Phan An hướng dẫn by Trần, Đăng Kim Trang | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8591 T311N 2008 (1).
|
|
1018.
|
Văn hóa ẩm thực của cư dân Việt ở Đông Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Ngô Thị Thúy ; Phan An hướng dẫn by Ngô, Thị Thúy | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.109597 V115H 2010 (1).
|
|
1019.
|
Phật giáo Lý - Trần trong mối quan hệ với văn hóa dân gian bản địa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đặng Trần Minh Hiếu ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn by Đặng, Trần Minh Hiếu | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G 2013 (1).
|
|
1020.
|
Văn hóa trang phục Hàn Quốc (trường hợp Hanbok nữ) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Võ Phương Thanh ; Trần Long hướng dẫn by Nguyễn, Võ Phương Thanh | Trần, Long, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.4 V115H 2015 (1).
|