|
1381.
|
日本語の教え方の秘訣 有馬俊子 新日本語の基礎 I 』 のくわしい教案と教授法 下 by 有馬, 俊子, 1924-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1995Other title: Nihongo no oshie-kata no hiketsu “Shin nihongo no kiso I” no kuwashī kyōan to kyōju-hō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
1382.
|
角川外来語辞典 荒川惣兵衛 著 by 荒川, 惣兵衛, 1898-1995. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 角川書店 1967Other title: Kadokawa gairai-go jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 K11 (1).
|
|
1383.
|
基本外来語辞典 石綿敏雄 編 by 石綿, 敏雄, 1928-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京堂出版 1990Other title: Kihon gairai-go jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 K47 (1).
|
|
1384.
|
日本語を使いこなす言葉の実用辞典 長嶋善郎, 山崎幸雄監修 by 長嶋, 善郎, 1940-2011 | 山崎, 幸雄, 1946-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 小学館 2007Other title: Nihongo o tsukaikonasu kotoba no jitsuyō jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 N691 (1).
|
|
1385.
|
日本精神の研究 安岡正篤著 人格を高めて生きる by 安岡正篤. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 致知出版社 2005Other title: Nihon seishin no kenkyū : jinkaku o takamete ikiru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1386.
|
Kinh nghiệm phát triển ngoại thương của Nhật Bản đối với hoạt động phát triển ngoại thương Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Diễm ; Võ Thanh Thu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ngọc Diễm | Võ, Thanh Thu, PGS.PTS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1996Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1996 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1387.
|
Kinh tế Nhật Bản thời kì phát triển nhanh (1951-1952 đến 1971-1972) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hồng Cẩm ; Hoàng Thị Chỉnh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hồng Cẩm | Hoàng, Thị Chỉnh, PGS.PTS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1999 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1388.
|
Ngành công nghiệp tình dục Nhật Bản từ góc nhìn văn hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Thanh Bình ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Đặng, Thanh Bình | Trần, Ngọc Thêm, VS. TSKH [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1389.
|
Tìm hiểu tác phẩm "Sorekara" (Từ đó về sau) của Natsume Soseki (1867 - 1916) : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Nguyễn Anh Thư ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Lê, Nguyễn Anh Thư | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1390.
|
Chính sách của Nhật Bản đối với Việt Nam từ đầu thập kỷ 90 của thế kỷ XX đến nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Trần Văn Khoa ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Trần, Văn Khoa | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.520597 CH312S (1).
|
|
1391.
|
พจนานุกรมภาพอังกฤษ - จีน - ญี่ปุ่น -ไทย / ฝ่ายวิชาการภาษาต่างประเทศ by ฝ่ายวิชาการภาษาต่างประเทศ. Material type: Text; Format:
print
Language: English, Chinese, jap, Thai Publication details: กรุงเทพฯ, 2004Other title: Picture dictionary English - Chinese -Japanese - Thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413 P611 (1).
|
|
1392.
|
Tranh chấp Trung - Nhật ở Biển Hoa Đông : thực trạng và triển vọng : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Tôn Thất Bình ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Tôn, Thất Bình | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51052 TR107C (1).
|
|
1393.
|
にほんご多読ブックス. 1/ NPOGengoTadoku by NPO Gengo Tadoku. Series: 多言語多読 監修Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 大修館書店, 2016Other title: Nihongo tadoku bukkusu. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.7 G19-N579-T11 (7).
|
|
1394.
|
にほんご多読ブックス. 7/ NPOGengoTadoku by NPO Gengo Tadoku. Series: 多言語多読 監修Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 大修館書店, 2017Other title: Nihongo tadoku bukkusu. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.7 G19-N579-T71 (5).
|
|
1395.
|
にほんご多読ブックス. 9/ NPOGengoTadoku by NPO Gengo Tadoku. Series: 多言語多読 監修Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 大修館書店, 2019Other title: Nihongo tadoku bukkusu. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.7 G19-N579-T91 (5).
|
|
1396.
|
にほんご多読ブックス. 10/ NPOGengoTadoku by NPO Gengo Tadoku. Series: 多言語多読 監修Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 大修館書店, 2019Other title: Nihongo tadoku bukkusu. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.7 G19-N579-T101 (5).
|
|
1397.
|
日本人がよく使う日本語会話お決まり表現180/ 清ルミ by 清, ルミ. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: Jリサーチ出版, 2016Other title: Nipponjin ga yoku tsukau nihongo kaiwa okimari hyōgen 180.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G11-N627 (1).
|
|
1398.
|
日本語多義語学習辞典名詞偏/ 荒川洋平 by 荒川, 洋平, 1961-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2011Other title: Nihongo tagigo gakushū jiten meishi hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815.2 N579 (1).
|
|
1399.
|
どんどんつながる漢字練習帳中級/ 鈴木英子…[et al.] by 佐藤, 佳子 | 佐藤, 紀生 | 秀眞, 知子 | 鈴木, 英子. Series: 日本語文字学習シリーズEdition: 再発行2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2017Other title: Dondon tsunagaru kanji renshūchō chūkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 811.2 G12-D716 (1).
|
|
1400.
|
日本語教授法を理解する本 : 歴史と理論編 解説と演習/ 西口光一著 by 西口, 光一. Series: 日本語教師トレーニングマニュアル ; 4Edition: 再発行18Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: バベル・プレス, 1995Other title: Nihongo kyōjuhō o rikai suru hon : rekishi to rironhen kaisetsu to enshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-N579 (1).
|