Refine your search

Your search returned 299 results. Subscribe to this search

| |
21. Giới thiệu quốc gia Oxtraylia

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

22. Việt Nam những thay đổi địa danh và địa giới hành chính 1945-2002 / Nguyễn Quang Ân

by Nguyễn, Quang Ân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông Tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V308N (1).

23. Thế chiến thứ hai = The second word war / Antony Beevor ; Trịnh Huy Ninh, Trịnh Ngọc Minh dịch.

by Beevor, Antony | Trịnh, Huy Ninh [dịch.] | Trịnh, Ngọc Minh [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The second word war .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.54 TH250C (1).

24. 70 Kỳ quan thế giới cổ đại

by Chris Scarre.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Mỹ thuật, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.014 B112M (1).

25. NHững vấn đề lâm nghiệp thế giới

by G.I.Vorobiev.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB nông nghiệp , Tháng 9/1981Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

26. NHững vấn đề lâm nghiệp thế giới

by G.I.Vorobiev.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB nông nghiệp , Tháng 9/1981Availability: No items available :

27. Giao thoa ngôn ngữ - lỗi sử dụng giới từ tiếng Anh do ảnh hưởng của giao thoa ngôn ngữ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trần Thị Ngọc Thảo; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Trần, Thị Ngọc Thảo | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.1 GI-108T (1).

28. Khoa ngữ văn

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 KH401N (2).

29. 빌헬름 마이스터의 수업시대 1 / 요한 볼프강 폰 괴테지음 ; 안삼환옮김

by 괴테, 요한 볼프강 폰 | 안, 삼환 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Bilhelleum maiseuteoui sueobsidae 1 | Wilhelm Meisters Lehrjahre | Học việc của Wilhelm Meister.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.6 B595 (1).

30. Kinh tế thế giới 2003 - 2004 : đặc điểm và triển vọng: sách tham khảo / Kim Ngọc chủ biên

by Kim Ngọc, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).

31. Verlorene Lebenswelten : Geschichte der vorindustriellen Gesellschaft / Peter Laslett

by Laslett, Peter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.81 V521 (1).

32. 海外経済協力便覧-1998 海外経済協力基金調査部

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国際開発ジャーナル社 1998Other title: Kaigaikeizaikyōryoku binran - 1998.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.8 Ka21 (1).

33. Sổ tay Công tác bình đẳng giới và vì sự tiến bộ của phụ nữ

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Lao động, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

34. Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội thế giới / Bùi Thị Hải Yến

by Bùi, Thị Hải Yến.

Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 GI-108T (1).

35. Der kleine Ploetz Hauptdaten der Weltgeschichte / Herbert Ludat, Johanna Schomerus

by Ludat, Herbert | Schomerus, Johanna.

Edition: 35Material type: Text Text Language: German Publication details: Freiburg : Ploetz Freiburg, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 K64 (1).

36. Sự khác biệt về giới trên một số bình diện ngôn ngữ tiếng Việt (Qua hai cuốn nhật ký: Mãi mãi tuổi hai mươi và Nhật ký Đặng Thùy Trâm): 62.22.01.01 / Võ Thanh Hương; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Võ, Thanh Hương | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S550K (8).

37. 217 quốc gia và lãnh thổ trên thế giới / Nguyễn Quán.

by Nguyễn Quán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

38. NHững vấn đề lâm nghiệp thế giới

by G.I.Vorobiev.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

39. Giáo dục giới tính vì sự phát triển của vị thành niên

by Đào, Xuân Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613.9071 GI-108D (1).

40. Biên niên sử thế giới : từ tiền sử đến hiện đại / Nguyễn Văn Dân

by Nguyễn, Văn Dân.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B305N (1).

Powered by Koha