|
21.
|
Giới thiệu quốc gia Oxtraylia Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
22.
|
Việt Nam những thay đổi địa danh và địa giới hành chính 1945-2002 / Nguyễn Quang Ân by Nguyễn, Quang Ân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông Tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V308N (1).
|
|
23.
|
Thế chiến thứ hai = The second word war / Antony Beevor ; Trịnh Huy Ninh, Trịnh Ngọc Minh dịch. by Beevor, Antony | Trịnh, Huy Ninh [dịch.] | Trịnh, Ngọc Minh [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The second word war .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.54 TH250C (1).
|
|
24.
|
70 Kỳ quan thế giới cổ đại by Chris Scarre. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Mỹ thuật, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.014 B112M (1).
|
|
25.
|
NHững vấn đề lâm nghiệp thế giới by G.I.Vorobiev. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB nông nghiệp , Tháng 9/1981Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
26.
|
NHững vấn đề lâm nghiệp thế giới by G.I.Vorobiev. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB nông nghiệp , Tháng 9/1981Availability: No items available :
|
|
27.
|
Giao thoa ngôn ngữ - lỗi sử dụng giới từ tiếng Anh do ảnh hưởng của giao thoa ngôn ngữ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trần Thị Ngọc Thảo; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Trần, Thị Ngọc Thảo | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.1 GI-108T (1).
|
|
28.
|
Khoa ngữ văn Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 KH401N (2).
|
|
29.
|
빌헬름 마이스터의 수업시대 1 / 요한 볼프강 폰 괴테지음 ; 안삼환옮김 by 괴테, 요한 볼프강 폰 | 안, 삼환 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Bilhelleum maiseuteoui sueobsidae 1 | Wilhelm Meisters Lehrjahre | Học việc của Wilhelm Meister.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.6 B595 (1).
|
|
30.
|
Kinh tế thế giới 2003 - 2004 : đặc điểm và triển vọng: sách tham khảo / Kim Ngọc chủ biên by Kim Ngọc, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
31.
|
Verlorene Lebenswelten : Geschichte der vorindustriellen Gesellschaft / Peter Laslett by Laslett, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.81 V521 (1).
|
|
32.
|
海外経済協力便覧-1998 海外経済協力基金調査部 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国際開発ジャーナル社 1998Other title: Kaigaikeizaikyōryoku binran - 1998.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.8 Ka21 (1).
|
|
33.
|
Sổ tay Công tác bình đẳng giới và vì sự tiến bộ của phụ nữ Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Lao động, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
34.
|
Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội thế giới / Bùi Thị Hải Yến by Bùi, Thị Hải Yến. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 GI-108T (1).
|
|
35.
|
Der kleine Ploetz Hauptdaten der Weltgeschichte / Herbert Ludat, Johanna Schomerus by Ludat, Herbert | Schomerus, Johanna. Edition: 35Material type: Text Language: German Publication details: Freiburg : Ploetz Freiburg, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 K64 (1).
|
|
36.
|
Sự khác biệt về giới trên một số bình diện ngôn ngữ tiếng Việt (Qua hai cuốn nhật ký: Mãi mãi tuổi hai mươi và Nhật ký Đặng Thùy Trâm): 62.22.01.01 / Võ Thanh Hương; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Võ, Thanh Hương | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S550K (8).
|
|
37.
|
217 quốc gia và lãnh thổ trên thế giới / Nguyễn Quán. by Nguyễn Quán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
38.
|
NHững vấn đề lâm nghiệp thế giới by G.I.Vorobiev. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
39.
|
Giáo dục giới tính vì sự phát triển của vị thành niên by Đào, Xuân Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613.9071 GI-108D (1).
|
|
40.
|
Biên niên sử thế giới : từ tiền sử đến hiện đại / Nguyễn Văn Dân by Nguyễn, Văn Dân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B305N (1).
|