|
221.
|
Aus moderner Technik und Naturwissenschaft : ein Lese- und Übungsbuch für Deutsch als Fremdsprache / Erich Zettl by Zettl, Erich. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 A932 (1).
|
|
222.
|
Sự khác biệt về giới trên một số bình diện ngôn ngữ tiếng Việt (Qua hai cuốn nhật ký: Mãi mãi tuổi hai mươi và Nhật ký Đặng Thùy Trâm): 62.22.01.01 / Võ Thanh Hương; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Võ, Thanh Hương | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S550K (8).
|
|
223.
|
Structure présuppositionnelle du langage / Ryszard Zuber by Zuber, Ryszard. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Jean Favard Association for the Development of Quantitative Linguistics, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.18 S927 (1).
|
|
224.
|
Thú chơi chữ / Lê Trung Hoa; Hồ Lê by Lê, Trung Hoa | Hồ, Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 TH500C (1).
|
|
225.
|
Văn học và ngôn ngữ học / Nguyễn Duy by Nguyễn, Duy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện thông tin Khoa học Xã hội , 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.06 V115H (1).
|
|
226.
|
Tiếng Việt tiếng nói thống nhất của dân tộc Việt Nam / Bùi Khánh Thế by Bùi, Khánh Thế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2012Availability: No items available :
|
|
227.
|
Cấu trúc chuyên danh trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phạm Thị Diễm Chi; Lê Đình Khẩn hướng dẫn by Phạm, Thị Diễm Chi | Lê, Đình Khẩn [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).
|
|
228.
|
Khảo sát ảnh hưởng của tiếng Phú Yên trong phát âm tiếng Anh của học sinh Trung học phổ thông (Nghiên cứu thực nghiệm) : luận văn Thạc sĩ : 0305030907 / Hồ Thị Mỹ Linh; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Hồ, Thị Mỹ Linh | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 KH108S (1).
|
|
229.
|
Đặc điểm Dụng học trong lời dẫn của người dẫn chương tình truyền hình : Luận án Tiến sĩ :62220101 / Lê Thị Như Quỳnh; Nguyễn Đức Dân, Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Lê, Thị Như Quỳnh | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn] | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (2).
|
|
230.
|
Introduction mathématique à la linguistique structurale / Marcus Solomon by Marcus, Solomon. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Dunod, 1967Availability: No items available :
|
|
231.
|
Lược sử ngôn ngữ học. T.1 / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984Other title: hhi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417 L557S (1).
|
|
232.
|
Những vấn đề Khoa học xã hội và Nhân văn chuyên đề: Ngôn ngữ học by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.72 NH556V (1).
|
|
233.
|
Ngôn ngữ học đối chiếu / Bùi Mạnh Hùng by Bùi, Mạnh Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2008Availability: No items available :
|
|
234.
|
Ngôn ngữ học và văn học. T.1 / Bùi Đức Tịnh by Bùi, Đức Tịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.06 NG454N (1).
|
|
235.
|
Từ điển Việt - Chăm / Bùi Khánh Thế chủ biên ; Phú Trạm, Quảng Đại Cẩn biên tập. by Bùi, Khánh Thế [chủ biên] | Phú Trạm [biên tập.] | Quảng, Đại Cẩn [biên tập.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).
|
|
236.
|
Bước đầu phân tích đặc điểm ngôn ngữ hội thoại của trẻ 5-6 tuổi ở Nha Trang : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Thanh Vân; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Vân | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B557Đ (1).
|
|
237.
|
Tìm hiểu một số đặc điểm ngôn ngữ của câu khẩu hiệu quảng cáo trên báo thanh niên năm 2007 : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Hoàng Minh Ngọc; Trần Văn Tiếng hướng dẫn by Nguyễn, Hoàng Minh Ngọc | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 T310H (1).
|
|
238.
|
Ngôn ngữ quảng cáo dưới ánh sáng của lí thuyết giao tiếp / Mai Xuân Huy by Mai, Xuân Huy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.01 NG454N (1).
|
|
239.
|
Die Wer? Wie? Was? Schatzkiste / Harald Seeger by Seeger, Harald. Material type: Text Language: German Publication details: Bonn : Gilde-Buchandlung Carl Kayser, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 D559 (1).
|
|
240.
|
Linguistik - Eine Einführung / Heidrun Pelz by Pelz, Heidrun. Edition: 8Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Hoffman und Campe Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 L755 (1).
|