|
3041.
|
Sử thi anh hùng Tây Nguyên / Võ Quang Nhơn by Võ, Quang Nhơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Bắc Giang : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 S550T (1).
|
|
3042.
|
Trần Thị Trung Chiến : cuộc đời và sự nghiệp / Hoàng Trọng Quang by Hoàng, Trọng Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế Giới, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 610.92 TR121T (1).
|
|
3043.
|
Tín hiệu ngôn ngữ thẩm mĩ trong ca dao Nam Trung Bộ : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Thị Vân Anh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Văn Lập hướng dẫn by Nguyễn, Thị Vân Anh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn ] | Nguyễn, Văn Lập [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :
|
|
3044.
|
Văn học dân gian các dân tộc thiểu số huyện sông Ninh, tỉnh Phú Yên / Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên; Dương Thái Nhơn, Nguyễn Thị Ái Thoa by Nguyễn, Thị Thu Trang | Dương, Thái Nhơn | Nguyễn, Thị Ái Thoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 V115H (1).
|
|
3045.
|
Phương thức biểu thị tình thái trong câu hỏi và câu trả lời tiếng Việt (So sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lý Thị Kim Thanh; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn by Lý, Thị Kim Thanh | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B309T (2).
|
|
3046.
|
So sánh cách thức phản ánh thuộc tính và quan hệ không gian trong tiếng Việt và tiếng Hàn dưới góc nhìn của ngôn ngữ học tri nhận : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Ha Hee Jung; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Ha Hee Jung | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (2).
|
|
3047.
|
Ý nghĩa hàm ẩn trong ngôn ngữ quảng cáo (trên cứ liệu quảng cáo mỹ phẩm) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đỗ Thị Xuân Hương; Nguyễn Thị Hai hướng dẫn by Đỗ, Thị Xuân Hương | Nguyễn, Thị Hai [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh (Bộ Giáo dục và Đào tạo), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Y600N (1).
|
|
3048.
|
Hình tượng chằn (Yak) trong văn hoá Khmer Nam Bộ / Nguyễn Thị Tâm Anh by Nguyễn, Thị Tâm Anh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Dân tộc, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.4 H312T (1).
|
|
3049.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế Việt Nam - Thái Lan: Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược vững chắc thời kỳ hội nhập quốc tế và liên kết khu vực / Hoàng Văn Việt, Patchree Tasai, Piyanart Chuanchoey, Nguyễn Thị Kim Ngân, Khấu Đỗ Hồng Anh (Ban biên tập) by Hoàng Văn Việt [Trưởng Ban biên tập] | Hoàng, Văn Việt | Tasai, Patchree | Chuanchoey, Piyanart | Nguyễn, Thị Kim Ngân | Khấu, Đỗ Hồng Anh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : อักษราพิพัฒน์ Other title: เวียดนาม ไทย การสร้างความสัมพันธ์การเป็นหุ้นส่วนทางยุทธศาสตร์อย่างมั่นคงในยุคการเชื่อมโยงระดับโลกและการเชื่อมโยงในภูมิภาค.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 K600Y (1).
|
|
3050.
|
Nông dân ngoại thành Thành phố Hồ Chí Minh trong tiến trình đô thị hoá by Lê, Văn Năm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: No items available :
|
|
3051.
|
Nông dân ngoại thành Thành phố Hồ Chí Minh trong tiến trình đô thị hoá by Lê, Văn Năm | Sở Khoa học và Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh. Trung tâm Nghiên cứu Đô thị và Phát triển. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: No items available :
|
|
3052.
|
裏切られたベトナム革命 チュン・ニュー・タンの証言 友田錫著 by 友田, 錫, 1935-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1981Other title: Uragira reta Betonamu kakumei: Chun nyū tan no shōgen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3053.
|
ホー・チー・ミンの国 ヴェトナム縦断一千キロ J・スタロビン著 ; 高山洋吉訳 by Starobin, Joseph Robert, 1913- | 高山洋吉. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 門脇書店 1955Other title: Hō chī Min no kuni Vu~etonamu jūdan ichi sen-kiro.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.231 H81 (1).
|
|
3054.
|
たたかう北ベトナム 窪田精 by 窪田, 精, 1921-2004. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 飯塚書店 1965Other title: Tatakau kitabetonamu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.233 Ta94 (1).
|
|
3055.
|
火の海の中の蓮華 : ベトナムは告発する ニャット・ハン著 ; 日野啓三訳 by 日野, 啓三, 1929-2002 | Nhat Hạnh, 1926-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 読売新聞社 1968Other title: Hi no umi no naka no renge: Betonamu wa kokuhatsu suru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.233 H61 (1).
|
|
3056.
|
Nhận thức về bảo vệ nguồn nước trong canh tác cà phê của người dân tỉnh Đăk Nông by Hồ Sĩ Tùng. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3057.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học: Quy hoạch và kiến trúc thành phố Vũng Tàu by bUBND Bà Rịa - Vũng Tàu; Hội Kiến trúc sư Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Vũng Tàu : UBND Bà Rịa - Vũng Tàu, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 K600Y (1).
|
|
3058.
|
Các dân tộc ở Việt Nam : Tập 2- Nhóm ngôn ngữ Tày- Thái Kadai / Vương Xuân Tình, Nguyễn Công Thảo, Hoàng Thị Lê Thảo.[ và những người khác] by Vương, Xuân Tình [Chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính trị Quốc gia- Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 C101D (1).
|
|
3059.
|
100 năm nghiên cứu và đào tạo các ngành khoa học xã hội và nhân văn ở Việt Nam / Nguyễn Văn Khánh..[và những người khác] by Nguyễn, Văn Khánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 M458T (1).
|
|
3060.
|
Nghi lễ hôn nhân của người Kinh ở Trung Quốc : Trường hợp làng Vạn Vị, Giang Bình, Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc / Nguyễn Thị Phương Châm by Nguyễn, Thị Phương Châm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.81 NGH300L (3).
|