|
321.
|
Quản trị hành chính văn phòng / Nguyễn Hữu Thân by Nguyễn, Hữu Thân. Edition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 QU105T (1).
|
|
322.
|
Quảng cáo và ngôn ngữ quảng cáo / Nguyễn Kiên Trường by Nguyễn, Kiên Trường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 2004Other title: Advertising and language of advertising.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.01 QU106C (1).
|
|
323.
|
Tiếng Việt của chúng ta / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
324.
|
Tìm về linh hồn Tiếng Việt / Nguyễn Đức Dương by Nguyễn, Đức Dương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: No items available :
|
|
325.
|
Tổng tập văn học Việt Nam. T.9A / Nguyễn Lộc chủ biên by Nguyễn, Lộc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).
|
|
326.
|
Từ và nhận diện từ tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550V (1).
|
|
327.
|
Từ và vốn từ tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu by Nguyễn, Văn Tu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).
|
|
328.
|
Văn hóa dân gian của cư dân ven biển Quảng Ngãi / Nguyễn Đăng Vũ by Nguyễn, Đăng Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc , 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 V115H (1).
|
|
329.
|
Văn hóa và nếp sống Hà Nhì Lô Lô / Nguyễn Văn Huy by Nguyễn, Văn Huy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
330.
|
Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học / Nguyễn Khánh Toàn by Nguyễn, Khánh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 V250V (1).
|
|
331.
|
Vị từ hành động tiếng Việt và các tham tố của nó: so sánh với tiếng Nga và tiếng Anh / Nguyễn Thị Quy by Nguyễn, Thị Quy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 V300T (2).
|
|
332.
|
Từ điển chữ viết tắt / Nguyễn Như Ý by Nguyễn, Như Ý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.15 T550Đ (2).
|
|
333.
|
Bản chất của đời sống / Nguyễn Đăng Trung by Nguyễn, Đăng Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 B105C (1).
|
|
334.
|
Biên tập ngôn ngữ sách và báo chí / Nguyễn Trọng Báu by Nguyễn, Trọng Báu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 B305T (2).
|
|
335.
|
Cơ sở ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1998Availability: No items available :
|
|
336.
|
Cơ sở ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: No items available :
|
|
337.
|
Con người, môi trường và văn hóa / Nguyễn Xuân Kính by Nguyễn, Xuân Kính | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 C430N (1).
|
|
338.
|
Đặc trưng văn hoá - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy / Nguyễn Đức Tồn by Nguyễn, Đức Tồn. Edition: Tái bản có chỉnh lý, bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2010Availability: No items available :
|
|
339.
|
Dịch vụ giáo dục : quản lý & kiểm định / Nguyễn Quang Toản by Nguyễn, Quang Toản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 N5764T (1).
|
|
340.
|
Hồn quê Việt, như tôi thấy... / Nguyễn Quang Vinh by Nguyễn, Quang Vinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H454Q (1).
|