Refine your search

Your search returned 4344 results. Subscribe to this search

| |
321. Quản trị hành chính văn phòng / Nguyễn Hữu Thân

by Nguyễn, Hữu Thân.

Edition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 QU105T (1).

322. Quảng cáo và ngôn ngữ quảng cáo / Nguyễn Kiên Trường

by Nguyễn, Kiên Trường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 2004Other title: Advertising and language of advertising.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.01 QU106C (1).

323. Tiếng Việt của chúng ta / Nguyễn Kim Thản

by Nguyễn, Kim Thản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

324. Tìm về linh hồn Tiếng Việt / Nguyễn Đức Dương

by Nguyễn, Đức Dương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: No items available :

325. Tổng tập văn học Việt Nam. T.9A / Nguyễn Lộc chủ biên

by Nguyễn, Lộc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).

326. Từ và nhận diện từ tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550V (1).

327. Từ và vốn từ tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu

by Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).

328. Văn hóa dân gian của cư dân ven biển Quảng Ngãi / Nguyễn Đăng Vũ

by Nguyễn, Đăng Vũ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc , 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 V115H (1).

329. Văn hóa và nếp sống Hà Nhì Lô Lô / Nguyễn Văn Huy

by Nguyễn, Văn Huy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).

330. Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học / Nguyễn Khánh Toàn

by Nguyễn, Khánh Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 V250V (1).

331. Vị từ hành động tiếng Việt và các tham tố của nó: so sánh với tiếng Nga và tiếng Anh / Nguyễn Thị Quy

by Nguyễn, Thị Quy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 V300T (2).

332. Từ điển chữ viết tắt / Nguyễn Như Ý

by Nguyễn, Như Ý.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.15 T550Đ (2).

333. Bản chất của đời sống / Nguyễn Đăng Trung

by Nguyễn, Đăng Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 B105C (1).

334. Biên tập ngôn ngữ sách và báo chí / Nguyễn Trọng Báu

by Nguyễn, Trọng Báu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 B305T (2).

335. Cơ sở ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1998Availability: No items available :

336. Cơ sở ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: No items available :

337. Con người, môi trường và văn hóa / Nguyễn Xuân Kính

by Nguyễn, Xuân Kính | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 C430N (1).

338. Đặc trưng văn hoá - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy / Nguyễn Đức Tồn

by Nguyễn, Đức Tồn.

Edition: Tái bản có chỉnh lý, bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2010Availability: No items available :

339. Dịch vụ giáo dục : quản lý & kiểm định / Nguyễn Quang Toản

by Nguyễn, Quang Toản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 N5764T (1).

340. Hồn quê Việt, như tôi thấy... / Nguyễn Quang Vinh

by Nguyễn, Quang Vinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H454Q (1).

Powered by Koha