|
921.
|
Русский речевой этикет для языковых факультетов вузов СРВ: Книга для преподавателя. I курс/ М. М. Нахабина, Л. М. Верещагина by Нахабина, М. М | Верещагина, Л. М | Шипицо, Л. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).
|
|
922.
|
Русский язык для всех: Давайте поговорим! Пособие по развитию речи/ В. Г. Костомаров by Костомаров, В. Г. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).
|
|
923.
|
26 уроков по развитию речи: Учебное пособие : для студентов-иностранцев/ Г. А. Битехтина by Битехтина, Г. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 д22 (1).
|
|
924.
|
Учебный видеокурс "Русская речь": по кинофильму "Москва слезам не верит" / Г. Ф. Жидкова by Жидкова, Г. Ф | Молоков, С. В | Шаклеин, В. М | Шоринова, Н. Г. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: РУДН, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 У91 (1).
|
|
925.
|
Русская разговорная речь: лингвистический анализ и проблемы обучения/ Е. А. Земская by Земская, Е. А. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).
|
|
926.
|
Mô hình khai thác đặc tính ngôn ngữ đích nhằm xác định các cụm danh từ cơ sở tương ứng Anh Việt / Nguyễn Chí Hiếu; Phan Thị Tươi, Nguyễn Xuân Dũng hướng dẫn by Nguyễn, Chí Hiếu | Phan, Thị Tươi [hướng dẫn ] | Nguyễn Xuân Dũng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến Sĩ -- Trường Đại học Bách Khoa, Tp. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 M450H (1).
|
|
927.
|
Lớp từ tâm lý - tình cảm trong truyện ngắn Nguyễn Ngọc Tư / Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hiền | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L466T (1).
|
|
928.
|
Hình ảnh nhân loại : lược khảo nhập môn nhân chủng học văn hóa by Kottak, Conrad Phillip. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H312A (1).
|
|
929.
|
Hiện tượng nói dối từ góc nhìn văn hóa học : (trên tư liệu tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ / Nguyễn Thị Tuyết Ngân ; Đỗ Hương hướng dẫn by Nguyễn, Thị Tuyết Ngân | Đỗ, Hương, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.2 H305T 2009 (1).
|
|
930.
|
Весёлая азбука: Учебное пособие для школьников, говорящих на английском языке/ С. В. Кологривова, Т. С. Залманова by Кологривова, С. В | Залманова, Т. С. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.786 В38 (1).
|
|
931.
|
Да, я говорю по-русски: русский язык для начинающих/ Л. Г. Каретникова by Каретникова, Л. Г. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Д12 (1).
|
|
932.
|
Sahabatku Indonesia : tingkat A2 / BIPA Team Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Indonesia : Kementerian Pendidikan & Kebudayaan Republik Indonesia, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 S131 (1).
|
|
933.
|
Giáo trình phiên dịch tiếng Indonesia / Nguyễn Thanh Tuấn by Nguyễn, Thanh Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.22107 GI-108T (1).
|
|
934.
|
汉语口语速成 : 提高篇 / 马箭飞主编 by 马,箭飞主 [编]. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 中国 : 北京语言大学出版社, 2006Other title: Han yu kou yu su cheng : ti gao pian.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.183 H233 (1).
|
|
935.
|
ÖDaF-Mitteilungen : Sonderheft zur IDT 2009 - Visionen : Gegenwart und Zukunft von DaF /DaZ in Österreich / Österreichischer Verband für Deutsch als Fremdsprache /Zweitsprache by Österreichischer Verband für Deutsch als Fremdsprache, Zweitsprache. Material type: Text Language: German Publication details: Wien : Österreichischer Verband für Deutsch als Fremdsprache/Zweitsprache (ÖDaF), 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 D124 (14).
|
|
936.
|
Texte aus den Wissenschaften : ein Übungsbuch für Ausländer / Otto Raab, Hans-Günther Seibel by Raab, Otto | Seibel, Hans-Günther. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Erich Schmidt Verlag, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 T355 (1).
|
|
937.
|
Duden Österreichisches Deutsch / Jakob Ebner by Ebner, Jakob. Material type: Text Language: German Publication details: Mannheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 437.943603 D845 (2).
|
|
938.
|
Phân tích diễn ngôn một số vấn đề lý luận và phương pháp / Nguyễn Hoà by Nguyễn, Hoà. Edition: In lần thứ hai, có sửa chữaMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 PH121T (1).
|
|
939.
|
Phương thức biểu thị tình thái trong câu hỏi và câu trả lời tiếng Việt (So sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lý Thị Kim Thanh; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn by Lý, Thị Kim Thanh | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B309T (2).
|
|
940.
|
Ý nghĩa hàm ẩn trong ngôn ngữ quảng cáo (trên cứ liệu quảng cáo mỹ phẩm) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đỗ Thị Xuân Hương; Nguyễn Thị Hai hướng dẫn by Đỗ, Thị Xuân Hương | Nguyễn, Thị Hai [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh (Bộ Giáo dục và Đào tạo), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Y600N (1).
|