|
1.
|
Cẩm nang tiếng Việt và chữ viết / Lưu Quang by Lưu, Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Sông Vị, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C120N (1).
|
|
2.
|
Hành trình chữ viết / Lê Minh Quốc by Lê, Minh Quốc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000Availability: No items available :
|
|
3.
|
Khám phá chữ viết / Pustak Mahal; Hồng Phúc biên soạn by Pustak Mahal. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2001Availability: No items available :
|
|
4.
|
Chữ viết trong các nền văn hóa / Đặng Đức Siêu by Đặng, Đức Siêu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1982Availability: No items available :
|
|
5.
|
Từ điển chữ viết tắt thông dụng Việt - Anh - Pháp / Lê Nhân Đàm by Lê, Nhân Đàm. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.15 T550Đ (1).
|
|
6.
|
Sự du nhập của tiếng Anh vào tiếng Việt trên phương tiện chữ viết (Thể hiện trên báo in và báo trực tuyến) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Thúy Hà; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thúy Hà | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S550D (1).
|
|
7.
|
Mấy vấn đề từ ngữ và chữ viết / Nguyễn Văn Thạc by Nguyễn, Văn Thạc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Maxcơva : Sáng tạo, 2001Availability: No items available :
|
|
8.
|
Tự học chữ Khmer / Ngô Chân Lý by Ngô Chân Lý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông Tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 T550H (1).
|
|
9.
|
Bộ chữ H Rê Bình Định = Bôq chù Hrê Bình Đình / Đinh Văn Thành..[và những người khác] by Đinh, Văn Thành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Định, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 411.3 B450C (1).
|
|
10.
|
Từ điển chữ viết tắt thông dụng / Lê Nhân Đàm by Lê, Nhân Đàm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.15 T550Đ (1).
|
|
11.
|
Từ điển chữ viết tắt / Nguyễn Như Ý by Nguyễn, Như Ý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.15 T550Đ (2).
|
|
12.
|
Thư pháp và thư pháp chữ Việt : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Hiếu Tín ; Lê Đình Khẩn hướng dẫn by Nguyễn, Hiếu Tín | Lê, Đình Khẩn, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH550P 2006 (1).
|
|
13.
|
Chữ Việt nhanh : tốc ký và gõ tắt chữ Việt. Bộ gõ đa ngữ, đa năng WinVNKey / Trần Tư Bình, Ngô Đình Học, Nguyễn Vĩnh Tráng by Trần, Tư Bình | Ngô, Đình Học | Nguyễn, Vĩnh Tráng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 005.52 T7721 (1).
|