Normal view MARC view ISBD view

Đào tạo tiếng Đức ở Đông (Nam) Á - Phát triển bền vững và kiểm định chất lượng : kỷ yếu hội thảo / Christian Fandrych ... [và những người khác]

Contributor(s): Fandrych, Christian | Hennig, Mathilde | Lehnen, Kathrin | Reitbrecht, Sandra | Sinner, CarstenMaterial type: TextTextLanguage: German Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019Description: 501 tr. ; 30 cmISBN: 9786047372232Other title: DaF und Germanistik in Süd(ost)asien - Nachhaltige entwicklung und qualitätssicherung : dokumentation der TagungsbeiträgeSubject(s): Tiếng Đức -- Đào tạo -- Đông Nam Á | Deutsch -- Training -- SüdostasienDDC classification: 430.71
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Sách Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Ngữ văn Đức
430.71 Đ108T (Browse shelf (Opens below)) Available 2013400002233
Sách Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Ngữ văn Đức
Available 2013400002234
Sách Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Ngữ văn Đức
Available 2013400002235
Sách Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Ngữ văn Đức
Available 2013400002236
Sách Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Ngữ văn Đức
Available 2013400002237
Sách Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Ngữ văn Đức
Available 2013400002238
Sách Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Ngữ văn Đức
Available 2013400002239
Sách Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Ngữ văn Đức
Available 2013400002240

ĐTTS ghi : Hội thảo khoa học quốc tế lần thứ 5

There are no comments on this title.

to post a comment.
Đào tạo tiếng Đức ở Đông (Nam) Á - Phát triển bền vững và kiểm định chất lượng :
2019
Khoa Ngữ văn Đức,
(2013400002233 -/- 430.71 Đ108T -/- NVD) (2013400002234 -/- -/- NVD) (2013400002235 -/- -/- NVD) (2013400002236 -/- -/- NVD) (2013400002237 -/- -/- NVD)

QRcode

Powered by Koha