|
1.
|
Từ điển chữ viết tắt / Nguyễn Như Ý by Nguyễn, Như Ý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.15 T550Đ (2).
|
|
2.
|
Dictionary of abbreviations by Nguyễn, Như Ý. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3.
|
Dictionary of abbreviations by Nguyễn, Như Ý. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 1994Availability: No items available :
|
|
4.
|
Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung by Nguyễn, Như Ý | Trần, Thị Bích Dung. Edition: Tái bản lần thứ IV (Có sửa chữa và bổ sung)Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339076 K312T (1).
|
|
5.
|
Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung by Nguyễn, Như Ý | Trần, Thị Bích Dung. Edition: Tái bản lần thứ IV (Có sửa chữa và bổ sung)Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339076 K312T (1).
|
|
6.
|
Từ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học / Nguyễn Như Ý chủ biên; Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn by Nguyễn, Như Ý | Đào, Thản | Nguyễn, Đức Tồn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.603 T550Đ (1).
|
|
7.
|
Từ điển giải thích thuật ngữ Ngôn ngữ học / Nguyễn Như Ý Chủ biên, Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc Lệ by Nguyễn, Như Ý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Quân đội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).
|
|
8.
|
Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý,... [và những người khác] by Nguyễn, Như Ý | Trần, Thị Bích Dung | Trần, Bá Thọ | Nguyễn, Hoàng Bảo. Edition: Tái bản lần 8, có bổ sung Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 C125H (1).
|
|
9.
|
Từ điển đối chiếu từ địa phương / Nguyễn Như Ý chủ biên; Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành by Nguyễn, Như Ý | Đặng, Ngọc Lệ | Phan, Xuân Thành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550Đ (1).
|
|
10.
|
Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm chủ biên ; Nguyễn Như Ý,... [và những người khác]. by Lê, Bảo Lâm, TS [chủ biên] | Nguyễn, Như Ý | Trần, Thị Bích Dung | Trần, Bá Thọ, ThS. Edition: Tái bản lần thứ 7, có sửa chữa và bổ sung Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 K312T (1).
|
|
11.
|
Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm chủ biên ; Nguyễn Như Ý,... [và những người khác]. by Lê, Bảo Lâm, TS [chủ biên] | Nguyễn, Như Ý | Trần, Thị Bích Dung | Trần, Bá Thọ, ThS. Edition: Tái bản lần thứ 7, có sửa chữa và bổ sung Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 K312T (1).
|
|
12.
|
Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học by Nguyễn, Như Ý | Hà, Quang Năng Đõ̂, Việt Hùng Lệ, Đặng Ngọc. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội MacMillan 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
13.
|
Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học by Nguyễn, Như Ý | Hà, Quang Năng Đõ̂, Việt Hùng Lệ, Đặng Ngọc. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội MacMillan 2002Availability: No items available :
|
|
14.
|
Tên viết tắt các tổ chức kinh tế xã hội Việt Nam / Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyên Thành và những người khác by Nguyễn, Như Ý | Nguyên, Thành | Mai, Xuân Huy | Võ, Đăng Thiên | Phạm, Bích Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T254V (2).
|
|
15.
|
Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà by Nguyễn, Như Ý | Trần, Thị Bích Dung | Trần, Bá Thọ | Lâm, Mạnh Hà. Edition: Tái bản lần thứ XI (Có sửa chữa và bổ sung)Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.076 T429T (1).
|
|
16.
|
Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam / Nguyễn Như Ý chủ biên; Đặng Công Toại, Lê Thanh Kim, Nguyễn Thục Khánh, Nguyễn Việt Hà, Phi Tuyết Hinh, Vũ Thế Thạch by Nguyễn, Như Ý | Đặng, Công Toại | Lê, Thanh Kim | Nguyễn, Thục Khánh | Nguyễn, Việt Hà | Phi, Tuyết Hinh | Vũ, Thế Thạch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1994Other title: Bibliography of Vietnamese linguistics.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016 TH500M (2).
|
|
17.
|
Nghiên cứu về phí và chất lượng dịch vụ công cộng chung cư trung cấp tại TP. Hồ Chí Minh (trường hợp chung cư Phúc Thịnh, Cao Đạt, quận 5; chung cư Fortuna, Vườn Lài, quận Tân Phú; chung cư SunView, đường Cây Keo, quận Thủ Đức) : công trình NCKHSV cấp trường năm 2013 by Trần, Thị Hồng Phúc | Nguyễn, Lê Minh Tâm | Quản, Trần Thị Ngọc Thảo | Đào, Thị Thanh Thảo | Nguyễn, Như Ý | Nguyễn, Chí Tâm [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 NGH305C (2).
|