|
1.
|
Phương pháp biên tập sách báo / Dương Xuân Sơn chủ biên; Trịnh Đình Thắng by Dương, Xuân Sơn | Trịnh, Đình Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 PH561P (1).
|
|
2.
|
Tấm gương người làm khoa học. T.5 / Hoàng Đức Hậu chủ biên; Nguyễn Lan ... [và những người khác] by Hoàng, Đức Hậu | Nguyễn, Lan | Đặng, Xim | Kim, Anh | Hồng, Phấn | Âu, Giang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.092 T120G (1).
|
|
3.
|
Thần Tịch bị đánh / Bùi Minh Vũ, Điểu Kâu sưu tầm và biên soạn by Bùi, Minh Vũ | Điều, Kâu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Dak Lak : Sở Văn hóa Thông tin Dak Lak, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH121N (1).
|
|
4.
|
Thiền năng lượng tình thương / Đoàn Hải An by Đoàn, Hải An. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613.7 TH000N (1).
|
|
5.
|
Tiếp cận nghệ thuật thơ ca / Bùi Công Hùng by Bùi, Công Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 T307C (1).
|
|
6.
|
Trang văn & cây đàn tiểu luận / Nguyễn Văn Toại by Nguyễn, Văn Toại. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 TR106V (1).
|
|
7.
|
Văn hoá ẩm thực của người Tu Dí huyện Mường Khương - tỉnh Lào Cai / Nguyễn Thị Minh Tú by Nguyễn, Thị Minh Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.3 V115H (1).
|
|
8.
|
Chuẩn mực hoá và công thức hoá cấu trúc câu văn / Hà Huy Thái by Hà, Huy Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 CH502M (1).
|
|
9.
|
Từ điển chữ viết tắt / Nguyễn Như Ý by Nguyễn, Như Ý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.15 T550Đ (2).
|
|
10.
|
Chuẩn mực hóa và công thức hóa cấu trúc câu văn / Hà Huy Thái by Hà, Huy Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 CH502M (1).
|
|
11.
|
Dạy và học tiếng Việt trong nhà trường kỷ yếu hội nghị khoa học / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tây Ninh : Văn hóa - Thông tin, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 D112V (1).
|
|
12.
|
Giáo trình ngữ nghĩa học thực hành tiếng Việt / Dương Hữu Biên by Dương, Hữu Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp : Văn hóa Thông tin , 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 GI-108T (1).
|
|
13.
|
Nghề báo nói : đặc trưng, phương pháp, thể tài, qui trình biên tập chương trình radio / Nguyễn Đình Lương by Nguyễn, Đình Lương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 NGH250B (1).
|
|
14.
|
Nhà giáo ưu tú Lê Bá Hán : văn và Đời / Lê Doãn Hợp, Phan Đức Thành, Đình Kính by Lê, Doãn Hợp | Phan, Đức Thành | Đình Kính. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.1 NH100G (1).
|
|
15.
|
Những lời ca dâng Bác / Trần Quang Nhật ... [và những người khác] by Trần, Quang Nhật | Trần, Quang Nhật | Trần Hoàng | Trần Hoàng | Trương Bi | Trương Bi | Lưu Trang | Lưu Trang | Trần Quang Nhật | Trần Quang Nhật | Yên Giang | Yên Giang | Y Wơn | Y Wơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.8 NH556L (1).
|