Your search returned 9 results. Subscribe to this search

| |
1. 度目の恋 ラブレター Tập thể giáo viên Đông Du biên soạn 2

by Tập thể giáo viên Đông Du [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 Tủ sách Đông Du, lưu hành nội bộ; Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin 2012Other title: Sách Nhật ngữ đọc thêm | Dome no koi raburetā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 D668 (1).

2. Hình ảnh nhân loại : lược khảo nhập môn nhân chủng học văn hóa

by Kottak, Conrad Phillip.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H312A (1).

3. Nhìn lại một thế kỷ nghiên cứu khoa học : Regards croisés sur un siècle de recherches Vietnamese = French / Viện Viễn Đông Bác Cổ Pháp tại Hà Nội 1990 - 2000

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH311L (1).

4. Hình ảnh nhân loại : lược khảo nhập môn Nhân chủng học văn hóa / Conrad Phillip Kottak ; Nguyễn Hoàng Trung biên soạn

by Kottak, Conrad Phillip | Nguyễn, Hoàng Trung [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H312A (1).

5. Ngôn ngữ và sự phát triển văn hoá xã hội / Trần Trí Giỏi

by Trần, Trí Dõi, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44089 NG454N (1).

6. Từ điển chữ viết tắt / Nguyễn Như Ý

by Nguyễn, Như Ý.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.15 T550Đ (2).

7. Chuẩn mực hóa và công thức hóa cấu trúc câu văn / Hà Huy Thái

by Hà, Huy Thái.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 CH502M (1).

8. Khám phá chữ viết / Pustak Mahal; Hồng Phúc biên soạn

by Pustak Mahal.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2001Availability: No items available :

9. Ngôn ngữ và sự phát triển văn hóa xã hội / Trần Trí Dõi

by Trần, Trí Dõi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001Availability: No items available :

Powered by Koha