|
1.
|
度目の恋 ラブレター Tập thể giáo viên Đông Du biên soạn 2 by Tập thể giáo viên Đông Du [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 Tủ sách Đông Du, lưu hành nội bộ; Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin 2012Other title: Sách Nhật ngữ đọc thêm | Dome no koi raburetā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 D668 (1).
|
|
2.
|
Hình ảnh nhân loại : lược khảo nhập môn nhân chủng học văn hóa by Kottak, Conrad Phillip. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H312A (1).
|
|
3.
|
Nhìn lại một thế kỷ nghiên cứu khoa học : Regards croisés sur un siècle de recherches Vietnamese = French / Viện Viễn Đông Bác Cổ Pháp tại Hà Nội 1990 - 2000 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH311L (1).
|
|
4.
|
Hình ảnh nhân loại : lược khảo nhập môn Nhân chủng học văn hóa / Conrad Phillip Kottak ; Nguyễn Hoàng Trung biên soạn by Kottak, Conrad Phillip | Nguyễn, Hoàng Trung [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H312A (1).
|
|
5.
|
Ngôn ngữ và sự phát triển văn hoá xã hội / Trần Trí Giỏi by Trần, Trí Dõi, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44089 NG454N (1).
|
|
6.
|
Từ điển chữ viết tắt / Nguyễn Như Ý by Nguyễn, Như Ý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.15 T550Đ (2).
|
|
7.
|
Chuẩn mực hóa và công thức hóa cấu trúc câu văn / Hà Huy Thái by Hà, Huy Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 CH502M (1).
|
|
8.
|
Khám phá chữ viết / Pustak Mahal; Hồng Phúc biên soạn by Pustak Mahal. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2001Availability: No items available :
|
|
9.
|
Ngôn ngữ và sự phát triển văn hóa xã hội / Trần Trí Dõi by Trần, Trí Dõi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001Availability: No items available :
|