Normal view MARC view ISBD view

최신 베트남어 한국어 소사전 / 이경현, 완씨정

By: 이, 경현Contributor(s): 완, 씨정Material type: TextTextLanguage: Korean Publication details: 서울 : 문예림, 2008Description: 544 p.; 19 cmISBN: 9788974824464Other title: Từ điển nhỏ tiếng Việt Hàn Quốc mới nhất | Choesin beteunam-eo hangug-eo sosajeonSubject(s): 베트남어[--語] | 사전(용어)[辭典]DDC classification: 495.9223957
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Từ điển Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.9223957 C545 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810002400
Từ điển Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.9223957 C545 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810003375
Từ điển Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.9223957 C545 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810002493
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.9223957 C545 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810001668
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.9223957 C545 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810001185
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.9223957 C545 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810001543

원저자명: Lý Kính Hiền, Nguyễn Thị Tịnh

There are no comments on this title.

to post a comment.
최신 베트남어 한국어 소사전 /
이, 경현
2008
Khoa Hàn Quốc,
(200810002400 -/- 495.9223957 C545 -/- KHQ) (200810003375 -/- 495.9223957 C545 -/- KHQ) (200810002493 -/- 495.9223957 C545 -/- KHQ) (200810001668 -/- 495.9223957 C545 -/- KHQ) (200810001185 -/- 495.9223957 C545 -/- KHQ)

QRcode

Powered by Koha