Ngôn ngữ - văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam bộ / Lý Tùng Hiếu
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2012Description: 163 tr. ; 21 cmOther title: language - Culture in Sai Gon and Souther Viet NamSubject(s): Ngôn ngữ và văn hóa -- Việt Nam -- Nam Bộ | Language and culture -- Vietnam -- Sai Gon | Tiếng Việt -- Phương ngữ -- Nam BộDDC classification: 306.44 | 306.4409597Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 306.44 NG454N (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201110000935 | |
Sách | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Văn hóa học | 306.4409597 NG454N (Browse shelf (Opens below)) | Available | 202510000145 | |
Sách | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Văn hóa học | 306.4409597 NG454N (Browse shelf (Opens below)) | Available | 202510000146 | |
Sách | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Văn hóa học | 306.4409597 NG454N (Browse shelf (Opens below)) | Available | 202510000147 |
Browsing Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Văn hóa học Close shelf browser (Hides shelf browser)
306.44 V115H 2010 Văn hóa giao tiếp của người Việt ở miền Tây Nam Bộ : | 306.44 V115H 2012 Văn hóa giao tiếp trong đàm phán thương mại Việt - Mỹ : | 306.44 Y94 語言, 認同與去殖民 / | Gí-giân, gīn-tông kap khì-sit-bîn = Language, identity and decolonization / | 306.4409597 NG454N Ngôn ngữ - văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam bộ / | 306.4409597 NG454N Ngôn ngữ - văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam bộ / | 306.4409597 NG454N Ngôn ngữ - văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam bộ / | 306.4609597 V115M Văn minh vật chất của người Việt |
VHVN206
VHVN207
VHVN208
There are no comments on this title.