|
801.
|
Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp | Nguyễn, Thiện Giáp. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: No items available :
|
|
802.
|
Đặc điểm ngôn ngữ giao thông đường thủy tiếng Việt (có liên hệ với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Hải Hà; Đinh Lê Thư hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hải Hà | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (2).
|
|
803.
|
한국어와 한국문화 / 이상역지음 by 이, 상역 | 삽화, 지도, 초상. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2008Other title: Ngôn ngữ Hàn Quốc và văn hóa Hàn Quốc | Hangug-eowa hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (3).
|
|
804.
|
Language test construction and evaluation / J. Charles Alderson, Caroline Clapham, Dianne Wall by Alderson, J. Charles | Clapham, Caroline | Wall, Dianne. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Cambridge University Press, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0076 L287 (1).
|
|
805.
|
Langenscheidts Handwörterbuch Englisch. Tl.1, Englisch-deutsch / Heinz Messinger by Messinger, Heinz. Material type: Text Language: German Publication details: Nördlingen : Langenscheidt, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.21 L275 (1).
|
|
806.
|
Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.2 Q.H by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).
|
|
807.
|
Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3 Q.H by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Thị Thanh Thủy [dịch] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch] | Phạm, Ngọc Hàm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).
|
|
808.
|
Tiếng Hoa trung cấp 中级汉语教程 Lê Đình Khẩn tuyển chọn, bổ sung T.2 by Lê, Đình Khẩn [tuyển chọn, bổ sung]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2003Other title: 中级汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 T306H (1).
|
|
809.
|
Deductive and inductive grammar - wich is the choice of Vietnamese EFL teachers? : M.A. / Lam Hoang Phuc ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor by Lam, Hoang Phuc | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 D299 (1).
|
|
810.
|
Effects of call TOEIC preparation in comparison with conventional TOEIC preparation : M.A. / Do Van Hung ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert supevisor by Do, Van Hung | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor ] | Le, Nguyen Minh Tho, Dr [supevisor]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 E27 (1).
|
|
811.
|
Hedcing in IELTS academic writing : the case of EFL learners in Vietnam : M.A. / Doan Ngoc Trang ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor by Doan, Ngoc Trang | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 H452 (2).
|
|
812.
|
Learners' attitudes towards English vocabulary learning strategies in a classroom using the task-based teaching approach : M.A. / Lai Ngoc Kha ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor by Lai, Ngoc Kha | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 L438 (2).
|
|
813.
|
The pronunciaton difficulties of Vietnamese young adults English learners and their perceptions of these difficulties : M.A. / Nguyen Thi Ngoc Anh ; Sandra Kies supevisor by Nguyen, Thi Ngoc Anh | Kies, Sandra, Dr [supevisor ]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 P965 (1).
|
|
814.
|
Vocabulary learning strategies of high and low proficiency Vietnamese TOEIC ® learners : M.A. / Nguyen Thi Phuong Loc ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert, Pho Phuong Dung supevisor by Nguyen, Thi Phuong Loc | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ] | Pho, Phuong Dung, Dr [supevisor]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 V872 (1).
|
|
815.
|
Từ ghép đẳng lập song tố tiếng Nhật (so sánh với từ ghép đẳng lập song tố tiếng Việt) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Mỹ Bạch ; Nguyễn Thị Ái Tiên hướng dẫn by Nguyễn, Thị Mỹ Bạch | Nguyễn, Thị Ái Tiên, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
816.
|
Moduli di Educazione linguistica – Modullo C : Comunicazione, lessico e la varieta` della lingua / I. Rosato, G.L. Barbieri, A.M. Mattioli. by Rosato, I | Barbieri, G.L | Mattioli, A.M. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Italian Publication details: Italia : Bruno Mondadori ,2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 M692 2006 (1).
|
|
817.
|
Văn hóa Việt Nam trong ngôn ngữ by Lý, Tùng Hiếu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V115H (1).
|
|
818.
|
Kleines Abkürzungsbuch / Heinz Koblischke by Koblischke, Heinz. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : Bibliographisches Institut, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.1 K64 (1).
|
|
819.
|
Cơ cấu Việt ngữ by Trần, Ngọc Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lửa Thiêng, 1974Availability: No items available :
|
|
820.
|
Từ điển chữ viết tắt / Nguyễn Như Ý by Nguyễn, Như Ý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.15 T550Đ (2).
|