Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
801. Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp | Nguyễn, Thiện Giáp.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: No items available :

802. Đặc điểm ngôn ngữ giao thông đường thủy tiếng Việt (có liên hệ với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Hải Hà; Đinh Lê Thư hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hải Hà | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (2).

803. 한국어와 한국문화 / 이상역지음

by 이, 상역 | 삽화, 지도, 초상.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2008Other title: Ngôn ngữ Hàn Quốc và văn hóa Hàn Quốc | Hangug-eowa hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (3).

804. Language test construction and evaluation / J. Charles Alderson, Caroline Clapham, Dianne Wall

by Alderson, J. Charles | Clapham, Caroline | Wall, Dianne.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Cambridge University Press, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0076 L287 (1).

805. Langenscheidts Handwörterbuch Englisch. Tl.1, Englisch-deutsch / Heinz Messinger

by Messinger, Heinz.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Nördlingen : Langenscheidt, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.21 L275 (1).

806. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.2 Q.H

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

807. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3 Q.H

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Thị Thanh Thủy [dịch] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch] | Phạm, Ngọc Hàm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

808. Tiếng Hoa trung cấp 中级汉语教程 Lê Đình Khẩn tuyển chọn, bổ sung T.2

by Lê, Đình Khẩn [tuyển chọn, bổ sung].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2003Other title: 中级汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 T306H (1).

809. Deductive and inductive grammar - wich is the choice of Vietnamese EFL teachers? : M.A. / Lam Hoang Phuc ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor

by Lam, Hoang Phuc | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 D299 (1).

810. Effects of call TOEIC preparation in comparison with conventional TOEIC preparation : M.A. / Do Van Hung ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert supevisor

by Do, Van Hung | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor ] | Le, Nguyen Minh Tho, Dr [supevisor].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 E27 (1).

811. Hedcing in IELTS academic writing : the case of EFL learners in Vietnam : M.A. / Doan Ngoc Trang ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor

by Doan, Ngoc Trang | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 H452 (2).

812. Learners' attitudes towards English vocabulary learning strategies in a classroom using the task-based teaching approach : M.A. / Lai Ngoc Kha ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor

by Lai, Ngoc Kha | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 L438 (2).

813. The pronunciaton difficulties of Vietnamese young adults English learners and their perceptions of these difficulties : M.A. / Nguyen Thi Ngoc Anh ; Sandra Kies supevisor

by Nguyen, Thi Ngoc Anh | Kies, Sandra, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 P965 (1).

814. Vocabulary learning strategies of high and low proficiency Vietnamese TOEIC ® learners : M.A. / Nguyen Thi Phuong Loc ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert, Pho Phuong Dung supevisor

by Nguyen, Thi Phuong Loc | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ] | Pho, Phuong Dung, Dr [supevisor].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 V872 (1).

815. Từ ghép đẳng lập song tố tiếng Nhật (so sánh với từ ghép đẳng lập song tố tiếng Việt) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Mỹ Bạch ; Nguyễn Thị Ái Tiên hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Mỹ Bạch | Nguyễn, Thị Ái Tiên, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

816. Moduli di Educazione linguistica – Modullo C : Comunicazione, lessico e la varieta` della lingua / I. Rosato, G.L. Barbieri, A.M. Mattioli.

by Rosato, I | Barbieri, G.L | Mattioli, A.M.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Italian Publication details: Italia : Bruno Mondadori ,2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 M692 2006 (1).

817. Văn hóa Việt Nam trong ngôn ngữ

by Lý, Tùng Hiếu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V115H (1).

818. Kleines Abkürzungsbuch / Heinz Koblischke

by Koblischke, Heinz.

Edition: 5Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : Bibliographisches Institut, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.1 K64 (1).

819. Cơ cấu Việt ngữ

by Trần, Ngọc Ninh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lửa Thiêng, 1974Availability: No items available :

820. Từ điển chữ viết tắt / Nguyễn Như Ý

by Nguyễn, Như Ý.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.15 T550Đ (2).

Powered by Koha